--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm ì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm ì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm ì
+
Squat, stay on at a place and refuse to move
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm ì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nằm ì"
:
nam mô
nam nữ
nằm ì
nằm mê
nằm mơ
nấm mồ
niềm nở
nôm na
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
nằm ì
:
Squat, stay on at a place and refuse to move